--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sweep through chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
movement
:
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt độngto lay without movement bất độngto play lacks movement vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động
+
divorcée
:
người ly dị chồng
+
consternation
:
sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rờito strike someone with consternation; to cause great consternation to someone làm cho ai thất kinh khiếp đảm
+
common madia
:
loài hoa thuộc họ hoa cúc, có các điểm nâu đỏ ở chân của các tia, hoa màu vàng.
+
hardy
:
khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)